Nhà cấp 3 là gì? Cách phân biệt nhà cấp 3 với các loại hình nhà ở khác

Nhà cấp 3 là loại nhà gì? Loại nhà này có bao nhiêu tầng? Đặc điểm nổi bật của loại nhà này là gì? Mô hình nhà cấp 3 không chỉ giúp tiết kiệm thời gian xây dựng mà còn đảm bảo tính kiên cố và liên kết chặt chẽ của công trình. Trong tình hình nguồn đất ở các thành phố và khu đô thị ngày càng khan hiếm, mô hình nhà cấp 3 đang trở nên phổ biến hơn bao giờ hết.

  1. Nhà cấp 3 là gì?
  2. Nhà cấp 3 có bao nhiêu tầng? 
  3. Chuẩn xây dựng của nhà cấp 3 được quy định như thế nào?
  4. Phân biệt nhà cấp 3 với các loại nhà ở khác 

Nhà cấp 3 là gì?

Nhà cấp 3 là như thế nào? Nhà cấp 3 là loại nhà được xây dựng bằng việc kết hợp bê tông cốt thép hoặc gạch với xi măng, có khả năng chịu lực cao. Thời gian sử dụng của nhà cấp 3 là khoảng 40-45 năm.

Các loại nhà ở hiện nay sẽ được phân thành 6 loại dựa trên tiêu chuẩn chất lượng về kết cấu và tuổi thọ: Biệt thự, nhà cấp 1, nhà cấp 2, nhà cấp 3, nhà cấp 4 và nhà tạm.

Ở Việt Nam hiện nay, nhà cấp 3 được chia thành ba loại phổ biến: nhà cấp 3 truyền thống, nhà cấp 3 hiện đại và nhà cấp 3 mái lệch. Tùy thuộc vào sở thích và gu thẩm mỹ của gia chủ, họ có thể lựa chọn mẫu nhà phù hợp. 

  1. Nhà cấp 3 truyền thống có mái ngói, tạo cảm giác thân thiết và vẫn đảm bảo nhu cầu tiện ích của gia đình. 
  2. Nhà cấp 3 phong cách hiện đại được thiết kế và trang trí theo phong cách phương Tây, mang đến không gian sống hiện đại và phù hợp với gia đình trẻ năng động. 
  3. Nhà cấp 3 mái lệch là một trong những lựa chọn được nhiều gia đình ưa thích, giúp tăng diện tích sử dụng của ngôi nhà và tạo nét độc đáo.
Nhà cấp 3 là gì?

Nhà cấp 3 là nhà mấy tầng? 

Để nhận biết một ngôi nhà cấp 3, chúng ta có thể dựa vào những đặc điểm sau đây: số tầng tối đa được phép là 2, diện tích sàn từ 1000m2 đến dưới 5000m2, kết cấu bằng bê tông cốt thép hoặc xây gạch, niên hạn sử dụng từ 40 đến 45 năm, mái làm bằng Fibro Ciment hoặc ngói, vật liệu hoàn thiện bằng xi măng, cát, đá, gạch nung đỏ và giá thành phải chăng. Bản vẽ chi tiết cũng phải tương hợp với công trình hoàn thành.

Các đặc điểm đã được liệt kê ở trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về nhà cấp 3 và phân biệt nó với các loại nhà khác. Ngoài ra, chúng cũng là cơ sở để thực hiện đấu thầu xây dựng và đăng ký giấy phép xây dựng cho công trình một cách chính xác.

Nhà cấp 3 là nhà mấy tầng? 

Chuẩn xây dựng của nhà cấp 3 được quy định như thế nào?

Thông tư 05-BXD/ĐT ngày 9/2/1993 đã quy định chi tiết về phân cấp nhà cấp 3 như sau:

Nhà cấp III.A

Nhà hai tầng có móng, khung và sàn được làm bằng bê tông cốt thép. Mái của ngôi nhà có thể là ngói, tôn trần ván ép hoặc nhựa. Nền nhà được lát bằng gạch men. Cửa chính của ngôi nhà có thể là kính hoặc gỗ với khuôn ngoại hoặc khung sắt kính. Khu vực nhà vệ sinh có bệ xí tự hoại và tường được ốp bằng gạch men sứ. Ngôi nhà được hoàn thiện với mặt chính được ốp bằng gạch men sứ hoặc trát đá rửa và tường trong nhà được sơn vôi.

Nhà cấp III.B

Bê tông cốt thép được sử dụng cho móng, khung và sàn nhà. Nền được lát bằng gạch hoa xi măng và cửa được thiết kế bằng pano kính không khuôn. Mái được làm bằng tôn hoặc ngói, trần được làm từ ván ép hoặc nhựa. Khu vực nhà vệ sinh có bệ xí tự hoại và tường được ốp bằng gạch men sứ. Sau khi hoàn thành, toàn bộ tường được quét vôi.

Nhà cấp III.C

Các vật liệu xây dựng bao gồm móng bằng bê tông cốt thép, cột bằng bê tông cốt thép, gạch hoa xi măng, mái tôn hoặc mái ngói, trần bằng ván ép hoặc nhựa và cửa làm bằng gỗ kính. Sau khi xây dựng, tường được hoàn thiện bằng việc quét lớp vôi.

Chuẩn xây dựng của nhà cấp 3 được quy định như thế nào?

Phân biệt nhà cấp 3 với các loại nhà ở khác 

Phân biệt nhà cấp 3 và nhà cấp 1

Bằng việc sử dụng vật liệu chính là bê tông cốt thép, nhà cấp 1 được xây dựng vững chắc và có thiết kế bức tường ngăn cách giữa các không gian trong nhà. Trên mái nhà, có thể sử dụng ngói lợp hoặc đúc bê tông cốt thép và đầy đủ tiện nghi cho sinh hoạt cá nhân và gia đình.

Những đặc điểm của nhà cấp 1 gồm diện tích giới hạn từ 10.000-20.000m2, chiều cao giới hạn từ 20-50 tầng (tương đương với 75-200m), niên hạn sử dụng trên 100 năm và kết cấu chủ yếu là bê tông cốt thép.

Phân biệt nhà cấp 3 và nhà cấp 2

Loại nhà cấp 2 được xây dựng chủ yếu bằng vật liệu bê tông và gạch, với sự phân chia giữa các phòng bằng bê tông cốt thép hoặc gạch. Mái nhà được lợp bằng vật liệu hoặc ngói.

Các đặc điểm của một ngôi nhà cấp 2 bao gồm diện tích giới hạn từ 5000m2 đến 10000m2, chiều cao giới hạn từ 8 đến 20 tầng, hệ thống tường nhà và bao che được bao phủ bằng bê tông cốt thép, niên hạn sử dụng khoảng 70 năm và chi phí xây dựng hàng tỷ đồng.

Phân biệt nhà cấp 3 và nhà cấp 4

Đây là loại nhà có chi phí thấp, nhưng có kết cấu vững chắc và chịu lực tốt. Nhà có thể được làm bằng gạch hoặc gỗ và có tường bao che bằng gạch hoặc hàng rào. Mái nhà có thể làm bằng nhiều loại vật liệu như ngói, tấm lợp xi măng tổng hợp, tre, nứa, gỗ, rơm hoặc rạ. Theo quy định của Nghị định số 209/2004/NĐ-CP, nhà cấp 4 là nhà có diện tích sàn sử dụng dưới 1000m2 hoặc chiều cao nhỏ hơn 3 tầng. Theo Thông tư số 03/2016/TT-BXD, nhà cấp 4 là nhà có chiều cao xây dựng từ 1 tầng trở xuống và được xây trên diện tích nhỏ hơn 1000m2.

Các đặc điểm của nhà cấp 4 bao gồm thời gian sử dụng khoảng 30 năm, vật liệu xây dựng cơ bản bao gồm gạch và gỗ với tường dày khoảng 11-22cm, phần che chắn bên trên được lợp ngói hoặc Fibroociment, diện tích giới hạn dưới 1000m2 và chiều cao thấp hơn 4 tầng (bao gồm tầng trệt). Chi phí xây dựng dao động từ 200-500 triệu đồng cho nhà cấp 4 thiết kế 2 tầng trở xuống và từ 600-1,5 tỉ đồng cho nhà cấp 4 thiết kế 2-4 tầng. Tuy nhiên, vật liệu hoàn thiện chất lượng thấp và tiện nghi sinh hoạt chỉ đạt mức trung bình.

Phân biệt nhà cấp 3 với các loại nhà ở khác 

Phân biệt nhà cấp 3 và biệt thự

Cần một ngôi nhà riêng biệt, được bao quanh bởi hàng rào và có sân vườn. Ngôi nhà cần được xây dựng với kết cấu khung chịu lực, sàn và tường bằng bê tông cốt thép hoặc gạch. Các phòng cần được ngăn cách bằng tường bê tông cốt thép hoặc gạch. Mái nhà có thể là mái bằng hoặc mái ngói, với hệ thống cách âm và cách nhiệt tốt. Vật liệu hoàn thiện trong và ngoài nhà cần được chọn lựa kỹ càng. Các tiện nghi sinh hoạt như bếp, xí, tắm, điện nước cần đầy đủ và chất lượng tốt. Số tầng của ngôi nhà không hạn chế, tuy nhiên mỗi tầng phải có ít nhất 2 phòng để ở.

Phân biệt nhà cấp 3 và nhà tạm 

Nhà cấp 5, còn được gọi là nhà tạm, là một loại nhà không kiên cố với vật liệu xây dựng đơn giản và chất lượng không được đầu tư. Các không gian bên trong của nhà tạm thường được ngăn cách bằng các bức tường làm từ đất và phần mái thường được lợp bằng lá hoặc rạ. Nhà cấp 5 mang tính tạm bợ và không đáp ứng được nhu cầu về độ bền và an toàn.

Nhà tạm có đặc điểm là sử dụng chủ yếu các vật liệu từ gỗ, tre và vầu, dễ dàng lắp đặt hoặc tháo gỡ. Thường được cá nhân hoặc hộ gia đình kinh doanh các quán nước giải khát, cà phê võng.

Phân biệt nhà cấp 3 và nhà tạm 

Bài viết trên đã chia sẻ các thông tin liên quan đến khái niệm: Nhà cấp 3 là gì? Bạn có thể dựa trên những thông tin này để xác định loại nhà hoặc lên kế hoạch xây dựng một ngôi nhà mới phù hợp với hạng mục tiêu chuẩn của mình. Đừng quên thường xuyên truy cập trang chủ LandInfo.com.vn của chúng tôi để tham khảo thêm nhiều bài viết hữu ích và đăng tin mua bán bất động sản chính chủ nếu có nhu cầu nhé.